Có 2 kết quả:

納星 nà xīng ㄋㄚˋ ㄒㄧㄥ纳星 nà xīng ㄋㄚˋ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nanosatellite

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nanosatellite

Bình luận 0